coextensive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ co- (“cùng”) + extensive (“phạm vi”).
Tính từ[sửa]
coextensive ( không so sánh được), co-extensive
- Cùng một không gian, phạm vi.
- The city and county of San Francisco are coextensive. — Thành phố và quận San Francisco có biên giới khớp nhau.
- Cùng thời.
- (Lôgic) Cùng mở rộng (miền giá trị của một thuật ngữ).