Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Anh

sửa
 
ass

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ass /ˈæs/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu, người đần độn.
  3. được đàn ông dùng để chỉ hoạt động tình dục hoặc chỉ những người phụ nữ chỉ được xem là bạn tình (dục).
    to play (act) the ass — làm bộ ngu
    to make an ass of oneself — lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ

Tham khảo

sửa