Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəv.nənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

covenant /ˈkəv.nənt/

  1. Hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước... ).
  2. (Pháp lý) Hợp đồng giao kèo.

Động từ

sửa

covenant /ˈkəv.nənt/

  1. hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo.
    to covenant an agreement — ký kết hiệp định

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa