Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Anh

sửa
 
crater

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

crater /ˈkreɪ.tɜː/

  1. Miệng núi lửa.
  2. Hố (bom, đạn đại bác... ).

Tham khảo

sửa