Svoboda
|
Graniru
|
BBC Russia
|
Golosameriki
|
Facebook
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
crater
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkreɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
crater
/ˈkreɪ.tɜː/
Miệng
núi lửa
.
Hố
(bom, đạn đại bác... ).
Tham khảo
sửa
"
crater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)