Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Xem thêm: Deva, devā, devă, děva

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ tiếng Phạn देव (deva, vị thần). Từ sinh đôi với daeva.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

deva (số nhiều devas)

  1. Vị trời, vị thần trong thần thoại Vệ Đà, Ấn Độ giáoPhật giáo.

Từ liên hệ

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

deva

  1. Thánh thần (Ấn Độ).

Tham khảo

sửa