Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ láy của khá.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaː˧˧ xaː˧˥kʰaː˧˥ kʰa̰ː˩˧kʰaː˧˧ kʰaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˥ xaː˩˩xaː˧˥˧ xa̰ː˩˧

Tính từ

sửa

kha khá

  1. Hơi khá.
    Học đã kha khá.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa