Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Anh

sửa
 
lemon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.mən/

Danh từ

sửa

lemon /ˈlɛ.mən/

  1. Cá bơn lêmon.

Danh từ

sửa

lemon /ˈlɛ.mən/

  1. Quả chanh; cây chanh.
  2. Màu vàng nhạt.
  3. (Từ lóng) Cô gái vô duyên.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) vật vô dụng
  5. người đoảng, người vô tích sự.
    to hand someone a lemon — (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)