Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

main /ˈmeɪn/

  1. Cuộc chọi gà.

Danh từ

sửa

main /ˈmeɪn/

  1. With might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức.
  2. Phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu.
  3. Ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt).
  4. (Thơ ca) Biển cả.

Tính từ

sửa

main /ˈmeɪn/

  1. Chính, chủ yếu, quan trọng nhất.
    the main street of a town — đường phố chính của thành phố
    the main body of an arm — bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực

Tham khảo

sửa