Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
quine
/kin/
quine
/kin/

quine /kin/

  1. Bộ năm số (xổ số).
    c’est un quine à la loterie — đó là một món lợi rất hiếm

Tham khảo

sửa