Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstruː/

Ngoại động từ

sửa

strew ngoại động từ strewed; strewed, strewn /ˈstruː/

  1. Rải, rắc, vãi.
    to strew sand over the floor — rải cát lên sàn nhà
  2. Trải.
    to strew a table with papers — trải giấy lên bàn

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa