Category:144 (number)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
số: | (one hundred fourty-four) |
---|---|
other integers: | 124 · 125 · 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 · 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 0 · 10 · 20 · 30 · 40 · 50 · 60 · 70 · 80 · 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 · 160 · 170 · 180 · 190 · 200 · 210 · 220 · 230 · 240 · 250 · 260 · 270 · 280 · 290 · 300 · 310 · 320 · 330 · 340 |
số tự nhiên | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Phân tích số nguyên | 24 × 32 | ||||
hexadecimal in 0-9A-F notation | 90 | ||||
binary in 0/1 notation | 10010000 | ||||
Chữ số Thái Lan | ๑๔๔ | ||||
Bengali–Assamese numeral | ১৪৪ | ||||
Roman numeral in basic notation | CXLIV | ||||
Devanagari numeral | १४४ | ||||
Gujarati numeral | ૧૪૪ | ||||
Tamil number notation using ௰, ௱, ௲ | ௱௪௰௪ | ||||
Tamil number notation using ASCII 0 | ௧௪௪ | ||||
Morse code in · − notation | · − − − − · · · · − · · · · − | ||||
chữ số Khmer | ១៤៤ | ||||
Kannada numerals | ೧೪೪ | ||||
Lao numerals | ໑໔໔ | ||||
Khác với | |||||
Được xem là đồng nghĩa với | gross | ||||
| |||||
![]() |
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “144 (number)”
4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.
-
Ellipse sign 144.svg 750×600; 2 kB
-
MUTCD-CA G11-6.svg 305×610; 13 kB
-
ビンゴ (4717306936).jpg 2.048×1.536; 1,04 MB