Category:Taitung County

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: Taitung City.
<nowiki>Condado del Taitung; 臺東縣; તૈતુંગ કાઉન્ટી; Taitung konderria; Kabupaten Taitung; Ταϊτούνγκ; уезд Тайдун; Landkreis Taitung; Landkreis Taitung; מחוז טייטונג; Taitung County; Թայդուն; 臺東縣; Taitung County; Taitung County; 台東縣; Sir Taitung; 台東県; Taitung; 臺東縣; ටයිටුන්ග් දිස්ත්‍රික්කය; pusung; 臺東縣; 台东县; టైటుంగ్ కౌంటీ; 타이둥현; Taitung; distrikto Taitung; Okres Tchaj-tung; டைட்டுங் கவுண்டி; Contea di Taitung; টাইটুং কাউন্টি; Dài-dĕ̤ng; Тайдун; 臺東縣; تائیتونگ کاؤنٹی; Taitung; Taitung Fylke; Taidong; तायतुग काउंटी; ไถตง; Condado de Taitung; Thòi-tûng-yen; Taidunas apriņķis; Đài Đông; Taidongo apskritis; Okrožje Taitung; comté de Taitung; ताइतुंग काउंटी; Taitungn kunta; Taitung; Tâi-tang-koān; taitu king; 臺東縣; Taitung County; Таитунг; ತೈಟಂಗ್ ಕೌಂಟಿ; повіт Тайдун; Taitung County; مقاطعة تايتونغ; 台东县; Taitung County; comté de Taïwan; 臺灣東部的縣份; Landkreis in Taiwan; county in Eastern Taiwan, Taiwan; 臺灣二級行政區(縣); okrožje Tajvana; 台湾の県; i nuwalian sakuwan.; okres na Tchaj-wanu; län i Taiwan; Tâi-oân tang-pō͘ ê koān; sinipaljavakan nua i taiwan; 臺灣東部縣份; 臺灣東部縣份; distrikto de Tajvano; xiàn; 대만 남동부의 현; county in Eastern Taiwan, Taiwan; مقاطعة في تايوان; 台湾县份; kota di Taiwan; Taitung; Taitung ilçesi; 台东县; 台東縣; Taidong County; distrikto Tajtung; valangaw; taituking; Taitung (xian)</nowiki>
Đài Đông 
county in Eastern Taiwan, Taiwan
Tải lên phương tiện
Là một
Vị tríTỉnh Đài Loan, Đài Loan
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
Cơ quan hành pháp
Người đứng đầu chính quyền
Dân số
  • 189.529 (2020)
Diện tích
  • 3.515 km²
trang chủ chính thức
Map22° 56′ 00″ B, 120° 56′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q249904
số quan hệ OpenStreetMap: 2921155
Edit infobox data on Wikidata
中文(臺灣):臺東縣。

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Trang trong thể loại “Taitung County”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Taitung County”

15 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 15 tập tin.