Category:Takashi Murakami

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: Takashi Murakami is a Japanese artist.
日本語: 村上隆(むらかみ たかし)は、日本の芸術家である。
<nowiki>Takashi Murakami; Murakami Takasi; Takashi Murakami; Такаси Мураками; Takashi Murakami; Takashi Murakami; Տակաշի Մուրակամի; 村上隆; Takashi Murakami; Takashi Murakami; 村上隆; Takashi Murakami; Такасі Муракамі; 村上隆; 村上隆; 무라카미 다카시; Такаши Мураками; Takashi Murakami; Takashi Murakami; তাকাশি মুরাকামি; Takashi Murakami; Takashi Murakami; 村上隆; 村上隆; ტაკაში მურაკამი; Takashi Murakami; تاکاشی موراکامی; Takashi Murakami; Takashi Murakami; Takashi Murakami; Takashi Murakami; 村上隆; Takashi Murakami; 村上隆; ทะกะชิ มุระกะมิ; Takashi Murakami; തകാഷി മുറകാമി; Takashi Murakami; Takashi Murakami; Takaši Murakami; Takashi Murakami; تاكاشى موراكامى; Takashi Murakami; تاكاشي موراكامي; Takashi Murakami; טאקאשי מוראקאמי; artista japonés; japán művész; японский художник-модернист; japanischer Künstler; artist japonez; نقاش و مجسمه‌ساز ژاپنی; 日本當代藝術家; Japon sanatçı; 日本の芸術家 (1962-); japansk målare och skulptör; японський художник; 일본의 미술가; Japanese artist; јапонски уметник; artista, scultore e pittore giapponese; জাপানি শিল্পী; artiste plasticien japonais; Jaapani kunstnik; Japanese artist (1962-); Japanese artist (1962-); ealaíontóir Seapánach; japanski umjetnik; japoński artysta; ജാപ്പനീസ് കലാകാരൻ (ജനനം 1962); Japans kunstschilder; cyfarwyddwr ffilm a aned yn Itabashi-ku yn 1962; Japonský výtvarník.; artista japonès; Japanese artist; artista xaponés; فنان ياباني; artist japonez; אמן יפני; Мураками, Такаси; Мураками, Такеши; Мураками Такаси; Мураками Т.; Мураками, Такаши; Такеши Мураками; Мураками Такеши; シックスハートプリンセス; カイカイキキ; Kaikai Kiki; むらかみ たかし; Murakami Takashi; Takaši Murakami; Takashi Murakami; ทาคาชิ มูราคามิ; Takeshi Murakami; Такаші Муракамі; T. Murakami</nowiki>
Takashi Murakami 
Japanese artist (1962-)
Tải lên phương tiện
Ngày sinh1 tháng 2 năm 1962
Itabashi, Tokyo
Quốc tịch
Trường học
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Lĩnh vực làm việc
Phong trào
  • siêu phẳng
  • PopArt - The Videos
  • pop art
Nơi công tác
Tác phẩm chính
  • My Lonesome CowBoy
  • Super Nova
  • Hiropon
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q352437
ISNI: 0000000121325670
mã số VIAF: 51527739
định danh GND: 122546334
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nr00014376
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13771356x
định danh IdRef: 059661658
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00731265
định danh NKC: xx0304822
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000271322
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1502312
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 20394335X
định danh NORAF: 45218
NUKAT ID: n2019144880
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000003250173
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC2019G2874
định danh PLWABN: 9810698924405606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007307256305171
NACSIS-CAT author ID: DA08127628
số ULAN: 500116211
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: e114e679-e706-4544-af3f-fb078515dea7
RKDartists: 232864
Itaú Cultural ID: pessoa265089/takashi-murakami
Europeana entity: agent/base/68762
định danh IMDb: nm1784692
KulturNav-ID: 1c20904e-d3be-40b9-b818-b604748d8a65
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Trang trong thể loại “Takashi Murakami”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Takashi Murakami”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.