G
Chữ Latinh
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaCách ra dấu
sửa
Từ nguyên
sửaChữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|
|
|
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̤ː˧˧ | ɣəː˧˥ | ɣəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəː˧˥ | ɣəː˧˥˧ |
Danh từ
sửaG
| ||||||||
|
Chữ tiền Canaan | Chữ Phoenicia
|
Chữ Latinh
|
---|---|---|
|
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̤ː˧˧ | ɣəː˧˥ | ɣəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəː˧˥ | ɣəː˧˥˧ |
G