Đoạn (sinh học)
Trong sinh học, đoạn là một cấp bậc phân loại được áp dụng khác nhau trong thực vật học và động vật học.
Thực vật học[sửa | sửa mã nguồn]
Trong thực vật học, 'đoạn' đề cập đến cấp bậc thực vật nằm dưới chi, nhưng trên loài:
Động vật học[sửa | sửa mã nguồn]
Đối với động vật, 'đoạn' là cấp bậc động vật dưới bộ nhưng trên họ:
Vi khuẩn học[sửa | sửa mã nguồn]
Theo Mã danh pháp quốc tế của sinh vật nhân sơ, đoạn là một phân hạng không chính thức, xếp giữa phân chi và loài.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Chapter 3, Rules of Nomenclature with Recommendations, Rule 11”, International Code of Nomenclature of Bacteria: Bacteriological Code, 1990 Revision
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành (superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) | ||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) | |||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |