Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Transfiguration pending
Bước tới nội dung

Cúp Intertoto 1970

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong 1970 Cúp Intertoto không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 13 bảng, mỗi bảng 4 đội, 5 bảng ở khu vực 'A' và 8 bảng ở khu vực 'B'.

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 2 0 11 5 +6 10
2 Tây Đức Borussia Dortmund 6 3 0 3 12 10 +2 6
3 Bỉ Standard Liège 6 1 2 3 10 13 −3 4
4 Thụy Điển Malmö FF 6 1 2 3 9 14 −5 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Hamburg 6 4 2 0 9 4 +5 10
2 Hà Lan ADO Den Haag 6 4 1 1 12 5 +7 9
3 Thụy Điển IFK Göteborg 6 0 3 3 11 19 −8 3
4 Bỉ Anderlecht 6 0 2 4 10 14 −4 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Union Teplice 6 4 1 1 19 9 +10 9
2 Hà Lan Twente 6 2 3 1 13 12 +1 7
3 Thụy Điển Djurgården 6 1 2 3 8 13 −5 4
4 Tây Đức Hannover 6 0 4 2 8 14 −6 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hà Lan MVV 6 4 2 0 15 8 +7 10
2 Tiệp Khắc Žilina 6 3 1 2 16 9 +7 7
3 Thụy Điển Örebro 6 2 2 2 4 9 −5 6
4 Bỉ Waregem 6 0 1 5 2 11 −9 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Košice 6 4 1 1 12 3 +9 9
2 Thụy Điển Åtvidaberg 6 4 1 1 6 4 +2 9
3 Tây Đức Duisburg 6 1 2 3 3 8 −5 4
4 Hà Lan Holland Sport 6 1 0 5 6 12 −6 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Eintracht Braunschweig 6 4 2 0 14 4 +10 10
2 Thụy Sĩ Grasshopper 6 3 1 2 8 10 −2 7
3 Thụy Điển Norrköping 6 1 2 3 9 9 0 4
4 Áo Wiener Sportclub 6 1 1 4 5 13 −8 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slavia Prague 6 5 1 0 16 7 +9 11
2 Áo First Vienna 6 2 2 2 12 9 +3 6
3 Thụy Điển GAIS 6 1 2 3 7 13 −6 4
4 Thụy Sĩ Servette 6 1 1 4 5 11 −6 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Pháp Marseille 6 3 2 1 17 8 +9 8
2 Ba Lan Zagłębie Sosnowiec 6 3 1 2 11 10 +1 7
3 Thụy Điển AIK 6 1 3 2 10 14 −4 5
4 Thụy Sĩ Lausanne Sports 6 0 4 2 5 11 −6 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Öster 6 4 0 2 16 8 +8 8
2 Tây Đức Werder Bremen 6 2 4 0 11 9 +2 8
3 Bỉ Beveren-Waas 6 1 3 2 9 11 −2 5
4 Áo LASK Linz 6 0 3 3 10 18 −8 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Wisła Kraków 6 5 0 1 11 3 +8 10
2 Đan Mạch Hvidovre 6 3 1 2 11 6 +5 7
3 Hà Lan Utrecht 6 3 0 3 12 10 +2 6
4 Thụy Sĩ Winterthur 6 0 1 5 8 23 −15 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Austria Salzburg 6 3 1 2 11 6 +5 7
2 Tây Đức Kaiserslautern 6 3 1 2 7 3 +4 7
3 Tiệp Khắc Tatran Prešov 6 3 1 2 5 7 −2 7
4 Đan Mạch KB 6 1 1 4 4 11 −7 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Baník Ostrava 6 5 1 0 10 2 +8 11
2 Ba Lan Gwardia Warsaw 6 3 2 1 17 5 +12 8
3 Áo Swarovski Wattens 6 2 0 4 9 15 −6 4
4 Đan Mạch Aalborg 6 0 1 5 7 21 −14 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Polonia Bytom 6 3 3 0 11 8 +3 9
2 Áo Wacker Innsbruck 6 3 1 2 14 6 +8 7
3 Tây Đức Rot-Weiss Essen 6 2 1 3 16 12 +4 5
4 Đan Mạch Horsens 6 0 3 3 3 18 −15 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] by Pawel Mogielnicki