Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

Thành viên:Em đi trên cỏ non

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu

[sửa | sửa mã nguồn]

0.51024208566108; 0.5102421

Semifinals (19 May) Final (23 May)
      
1 Feyenoord 2
4 Sparta Rotterdam 0
1 Feyenoord 2
2 Utrecht 0
2 Utrecht 1
3 Groningen 0
 
Vòng 32 độiVòng 16 độiTứ kếtBán kếtChung kết
 
                            
 
 
 
 
[[|]] (p) 2 (4)
 
 
 
[[|]] 2 (1)
 
 
 
 
 
 
 
[[|]] (p) 2 (4)
 
 
 
[[|]] 2 (1)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Knockout round play-offsRound of 16Quarter-finalsSemi-finalsFinal
Bồ Đào Nha Benfica213
Bồ Đào Nha Benfica202Scotland Rangers202
Bồ Đào Nha Benfica202 (2)
Pháp Toulouse101
Pháp Marseille (p)112 (4)
Pháp Marseille415
Ukraina Shakhtar Donetsk213Tây Ban Nha Villarreal033
Pháp Marseille101
Pháp Marseille235
Ý Atalanta134
Cộng hòa Séc Sparta Prague112
Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray314Anh Liverpool5611
Anh Liverpool011
Cộng hòa Séc Sparta Prague246
Ý Atalanta303
Bồ Đào Nha Sporting CP112
22 May – Dublin
Thụy Sĩ Young Boys112Ý Atalanta123
Ý Atalanta
Bồ Đào Nha Sporting CP314
Đức Bayer Leverkusen
Ý Milan437
Ý Milan325Cộng hòa Séc Slavia Prague213
Ý Milan011
Pháp Rennes033
Ý Roma123
Ý Roma404
Hà Lan Feyenoord112 (2)Anh Brighton & Hove Albion011
Ý Roma022
Ý Roma (p)112 (4)
Đức Bayer Leverkusen224
Azerbaijan Qarabağ224
Bồ Đào Nha Braga235Đức Bayer Leverkusen235
Đức Bayer Leverkusen213
Azerbaijan Qarabağ (s.h.p.)426
Anh West Ham United011
Đức SC Freiburg101
Pháp Lens022Anh West Ham United055
Đức SC Freiburg (s.h.p.)033

Bảng thắng bại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đội 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 Đội
[[|]] [[|]] [[|]]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đội 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 Đội

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

---

---

---

Thể loại

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Bài viết được đọc ra
  • Lancashire
  • Tổ chức có trụ sở tại Luân Đôn
Câu lạc bộ
  • Blackburn Rovers F.C.
  • Câu lạc bộ bóng đá Anh
  • Câu lạc bộ bóng đá Wales
  • Câu lạc bộ bóng đá thành lập năm 1875
  • Câu lạc bộ English Football League
  • Câu lạc bộ Premier League
  • Khởi đầu năm 1875 ở Anh
  • Vô địch Cúp FA
Cầu thủ
  • Cristiano Ronaldo
  • Sinh năm 1985
  • Tín hữu Công giáo Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ bóng đá Sporting Clube de Portugal
  • Cầu thủ bóng đá Premier League
  • Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
  • Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
  • Cầu thủ bóng đá Thế vận hội Mùa hè 2004
  • Cầu thủ bóng đá Thế vận hội của Bồ Đào Nha
  • Cầu thủ đoạt giải Quả bóng vàng châu Âu
  • Người đoạt giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
  • FIFA Century Club
  • Cầu thủ bóng đá nam Bồ Đào Nha ở nước ngoài
  • Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Anh
  • Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
  • Madeira
  • Cầu thủ vô địch UEFA Nations League
  • Nhân vật còn sống
  • Tiền đạo bóng đá nam
  • Cầu thủ bóng đá nam Bồ Đào Nha
  • Người giữ kỷ lục thế giới
  • Cầu thủ vô địch UEFA Champions League
Giải đấu
  • Bóng đá Anh
  • Cúp bóng đá quốc gia
  • Cúp FA
  • EFL Championship
  • English Football League
  • Giải bóng đá Anh
  • Giải bóng đá hạng nhì châu Âu
  • Giải bóng đá hạng tư châu Âu
  • Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
  • Giải bóng đá ngoại hạng Anh theo mùa bóng
  • Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2023–24
  • Giải bóng đá vô địch quốc gia châu Âu
  • Giải đấu bóng đá tại Anh
  • Giải thể thao thành lập năm 1992
  • Khởi đầu năm 1875

Thể loại

[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ
  • Câu lạc bộ bóng đá thành lập năm 1930
  • FC Barcelona
  • Câu lạc bộ bóng đá Tây Ban Nha
  • Khởi đầu năm 1899 ở Tây Ban Nha
Giải đấu
  • Bóng đá Tây Ban Nha
  • Cúp bóng đá quốc gia
  • Siêu cúp bóng đá
  • Giải bóng đá hạng nhì châu Âu
  • La Liga
  • Giải bóng đá Tây Ban Nha

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

---

---

Avellino

Bảng thắng bại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Đội 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 Đội
[[|]] [[|]] [[|]]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Đội 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 Đội

Các đội bóng

[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng thắng bại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đội 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đội Play-off
[[|]] [[|]] [[|]]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đội 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đội Play-off

Bảng thắng bại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội ╲ Vòng123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142
Albacete
AlcorcónBBTHHBBHBTBHBTBHBBBTTHTHBTBHBHBTHTTBHB
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 20/5/2024.

H: trận đấu giữa Levante và Andora ở vòng 28 bị hoãn, trận đấu sau đó được diễn ra sau vòng 30 và trước vòng 31.

Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Đội (22) 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 Đội\Vòng
[[|]] [[|]] [[|]]
Đội\Vòng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Đội (22) 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 Đội\Vòng

Bảng thắng bại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đội 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 Đội
Ath. Paranaense T B T H T T B T H H H B T B T B () B () Ath. Paranaense T B Ath. Paranaense
Atl. Goianiense B B B H () B T (B) H T B H H H B B B B B H Atl. Goianiense B B Atl. Goianiense
Atl. Mineiro H H T T H () H T B B H T H B B T H T () Atl. Mineiro T B Atl. Mineiro
Bahia B T H T T T H T H B T T B T B T B B H Bahia H B Bahia
Botafogo B T T T B H T T T H B T H T T T T T H Botafogo B T Botafogo
Corinthians H B B T H B B H H B H H B T B B T T H Corinthians B H Corinthians
Criciúma H H () T () () B (B) B H T T B H T B H B B (H) () Criciúma T T Criciúma
Cruzeiro T H B T () T B T H T B T B B T T T B T Cruzeiro T B Cruzeiro
Cuiabá B () B B B () B(H)(T) B T T H H H B H () T B () Cuiabá B B Cuiabá
Flamengo T T H B H T T T H T T B T T H B () T T Flamengo T B Flamengo
Fluminense H B T B H B H B B B B B B H B H () T T Fluminense T T Fluminense
Fortaleza T H () H H H T B B T H T T B T T T T (H) () Fortaleza T T Fortaleza
Grêmio B T T B () () B B B B B H T H B B B T H Grêmio T T Grêmio
Internacional T T B H () () T H B T T B H H B () () B () Internacional H H Internacional
Juventude H T B H () () H (T) H B T B T B B T () H H B Juventude B H Juventude
Palmeiras T B H H T B T T T T T B T H T T B T B Palmeiras B H Palmeiras
RB Bragantino H T T H H B T B T B T B H T B () B T () RB Bragantino B H RB Bragantino
São Paulo B B T H T T T H H B B T T T T B T H H São Paulo B T São Paulo
Vasco da Gama T B B B B T B B H B T B H T T T T B () Vasco da Gama B H Vasco da Gama
Vitória B () H B B B B (H) H T T B T B B T B B B B Vitória T T Vitória
Đội 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Đội 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 Đội

Vị trí theo vòng

[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào (vì bị hoãn) sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu, mà sẽ được tính thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.

Đội ╲ Vòng1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738
Athletico Paranaense188889
Atlético Goianiense152020202020
Atlético Mineiro12109998
Bahia1677775
Botafogo1412111
Corinthians131415181717
Criciúma101512121414
Cruzeiro255567
Cuiabá201618191919
Flamengo321234
Fluminense81919171818
Fortaleza444322
Grêmio171716141315
Internacional51314161513
Juventude111213131211
Palmeiras733443
Red Bull Bragantino9910101112
São Paulo1866656
Vasco da Gama61111111010
Vitória191817151616
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 20/8/2024.
  = Vô địch, tham dự vòng bảng Copa Libertadores;   = Tham dự vòng bảng Copa Libertadores;   = Tham dự vòng hai Copa Libertadores;   = Tham dự vòng bảng Copa Sudamericana;   = Xuống hạng Série B

Vị trí theo vòng

[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng liệt kê vị trí của các đội trên bảng xếp hạng sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào sẽ không được tính vào vòng mà chúng đã được lên lịch ban đầu mà sẽ được tính thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.

Đội ╲ Vòng123456789101112131415161718192021222324252627
Argentinos7161012813181316
Tucumán9141616161913106
Banfield181926202222252422
Barracas10917212325262626
Belgrano142718101069810
Boca Juniors191112181114191913
Córdoba282828282828282828
Defensa232325252424242527
Deportivo111519231821172015
Estudiantes12387141616117
Gimnasia252658111620
Godoy Cruz202223242727272725
Huracán364321111
Independiente242420221720212223
Ind. Rivadavia57681398712
Instituto8813964558
Lanús262514149116129
Newell's Old Boys6129111912141519
Platense272621172117201417
Racing1541143423
River Plate11757710911
Rosario161711131510151814
San Lorenzo212022262626232324
Sarmiento171824191218121718
Talleres423215335
Tigre222127272523222121
Unión13105432262
Vélez Sarsfield251315152015744
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 6/8/2024. Nguồn: WorldFootball.net
  = Vô địch, lọt vào vòng bảng Copa Libertadores

Bảng thắng bại

[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch trình

Đội 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Đội 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 Đội
Argentinos T B T B T B B T B Argentinos Argentinos
Tucumán T B H H H H T T T Tucumán Tucumán
Banfield B H B T B H () H (B) T Banfield Banfield
Barracas T H B B B B H B H Barracas Barracas
Belgrano H B T T H T B T H Belgrano Belgrano
Boca Juniors B T H B T H () H (T) H Boca Juniors Boca Juniors
Córdoba B B B B B B H B B Córdoba Córdoba
Defensa B H B H H H H B B Defensa Defensa
Deportivo T B B B T B T B T Deportivo Deportivo
Estudiantes T T B H B H H T T Estudiantes Estudiantes
Gimnasia T H T B T B B B B Gimnasia Gimnasia
Godoy Cruz B H () H H B T B T Godoy Cruz Godoy Cruz
Huracán T H T T T H H T H Huracán Huracán
Independiente B H H H T B H B H Independiente Independiente
Ind. Rivadavia T H T B B T H T B Ind. Rivadavia Ind. Rivadavia
Instituto T H B T T T B H H Instituto Instituto
Lanús B H T H T H T B T Lanús Lanús
Newell's Old Boys T B T B B T H H B Newell's Old Boys Newell's Old Boys
Platense B H H T B T B T B Platense Platense
Racing H T T T B T B T H Racing Racing
River Plate T T B T B H B T H River Plate River Plate
Rosario B H T H H T () B (B) T Rosario Rosario
San Lorenzo B H () B B H T H H San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento B H B T T B T B H Sarmiento Sarmiento
Talleres T T H T T B H H H Talleres Talleres
Tigre B H B B H T H T B Tigre Tigre
Unión T H T T T H () B (T) H Unión Unión
Vélez Sarsfield B T H H B T T T T Vélez Sarsfield Vélez Sarsfield
Đội 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Đội 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 Đội

Các giải bóng đá quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]

---

Châu Mỹ

[sửa | sửa mã nguồn]