Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

Annam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Annam

  1. Như An Nam
  2. Miền trung Việt Nam thời Pháp thuộc; Trung Kỳ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)