arum
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.rəm/
Danh từ
[sửa]arum /ˈæ.rəm/
Tham khảo
[sửa]- "arum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arum /a.ʁɔm/ |
arums /a.ʁɔm/ |
arum gđ /a.ʁɔm/
Tham khảo
[sửa]- "arum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)