Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

baser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

baser ngoại động từ /ba.ze/

  1. Lấy căn cứ, dựa.
    Baser un raisonnement sur la science — lấy căn cứ của lý luận ở khoa học

Tham khảo

[sửa]