Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

bass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
bass

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bass số nhiều, (thường) không đổi /ˈbæs/

  1. (Động vật học) pecca.

Danh từ

[sửa]

bass /ˈbæs/

  1. (Thực vật học) Sợi vỏ cây đoạn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) [[bass-wood[beis]]].

Danh từ

[sửa]

bass /ˈbeɪs/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
  2. Người hát giọng nam trầm; ngườigiọng trầm.
  3. Kèn bát.

Tính từ

[sửa]

bass /ˈbeɪs/

  1. (Âm nhạc) Trầm, nam trầm (giọng).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)