Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

châsse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
châsse
/ʃas/
châsses
/ʃas/

châsse gc

  1. Hòm đựng thánh tích.
  2. Gọng, khung.
    La châsse d’un verre de lunette — gọng kính
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Con mắt.
    De belles châsses — đôi mắt đẹp

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]