Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

circuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /siʁ.ky.le/

Nội động từ

[sửa]

circuler nội động từ /siʁ.ky.le/

  1. Tuần hoàn (máu).
  2. Lưu hành, truyền đi.
    Monnaie qui circule — tiền tệ lưu hành
    Les idées qui circulent — tư tưởng truyền đi
  3. Đi lại.
    Les voitures circulent — xe cộ đi lại
    Circulez ! — đi đi!, đừng dừng lại!

Tham khảo

[sửa]