Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

coke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coke /ˈkoʊk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) (như) coca-cola.
  2. Than cốc.

Ngoại động từ

[sửa]

coke ngoại động từ /ˈkoʊk/

  1. Luyện (than đá) thành than cốc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coke
/kɔk/
cokes
/kɔk/

coke /kɔk/

  1. Than cốc.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)