Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

dote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

dote nội động từ /ˈdoʊt/

  1. Hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già).
  2. (Thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, như điếu đổ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]