Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

eo éo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛw˧˧ ɛw˧˥ɛw˧˥ ɛ̰w˩˧ɛw˧˧ ɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛw˧˥ ɛw˩˩ɛw˧˥˧ ɛ̰w˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

eo éo

  1. Tht. Tiếng kêu, tiếng gọi từ xa.
    Tiếng kêu eo éo gọi đò.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]