Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

evoke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈvoʊk/

Ngoại động từ

[sửa]

evoke ngoại động từ /ɪ.ˈvoʊk/

  1. Gọi lên (hồn... ), gợi lên (ký ức, tình cảm... ).
  2. (Pháp lý) Gọi ra toà trên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]