Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

footnote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌnoʊt/

Danh từ

[sửa]

footnote /.ˌnoʊt/

  1. Cước chú.

Ngoại động từ

[sửa]

footnote ngoại động từ /.ˌnoʊt/

  1. Chú thích ở cuối trang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]