Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

griser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

griser ngoại động từ /ɡʁi.ze/

  1. Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa.
    Le vin l’a grisé — rượu đã làm anh ta chếch choáng
    Se laisser griser de flatteries — ngây ngất vì những lời nịnh nọt

Tham khảo

[sửa]