Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

gulf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡəlf/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gulf /ˈɡəlf/

  1. Vịnh.
  2. Hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách.
  3. Xoáy nước, vực biển.
  4. Biển thắm.
  5. Bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi chỉ đủ điểm đỗ thường).

Ngoại động từ

[sửa]

gulf ngoại động từ /ˈɡəlf/

  1. Làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển... ).
  2. Cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường).

Tham khảo

[sửa]