Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

hóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hawŋ˧˥ha̰wŋ˩˧hawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawŋ˩˩ha̰wŋ˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

hóng

  1. Đón lấy, hứng lấy.
    Hóng gió.
  2. Như hóng chuyện.

Tham khảo

[sửa]