Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

knocker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

knocker /ˈnɑː.kɜː/

  1. Người đánh, người đập; người cửa.
  2. Vòng sắt để cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt.
  4. Ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)