nekte
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nekte |
Hiện tại chỉ ngôi | nekter |
Quá khứ | nekta, nektet |
Động tính từ quá khứ | nekta, nektet |
Động tính từ hiện tại | — |
nekte
- Chối, không nhận, phủ nhận, từ chối, khước từ.
- Jeg nekter å gjøre det.
- Tiltalte nektet seg skyldig.
- å ikke nekte seg noe — Không từ việc gì hết.
- å nekte blankt — Chối hẳn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)