one-step
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwən.ˌstɛp/
Danh từ
[sửa]one-step /ˈwən.ˌstɛp/
Nội động từ
[sửa]one-step nội động từ /ˈwən.ˌstɛp/
Tham khảo
[sửa]- "one-step", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ɛ.nœs.tɛp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
one-step /ɔ.ɛ.nœs.tɛp/ |
one-step /ɔ.ɛ.nœs.tɛp/ |
one-step gđ /ɔ.ɛ.nœs.tɛp/
Tham khảo
[sửa]- "one-step", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)