Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

pa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pa /ˈpɑː/

  1. (Thông tục) , (viết tắt) của papa ba, bố.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chứt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pa

  1. ba.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pa

  1. mới.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Lyngngam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pa

  1. cha.

Tiếng Mã Liềng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pa

  1. ba.

Tiếng Mường

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pa

  1. ba.

Tiếng Nguồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pa

  1. ba.

Tiếng Pọng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pa

  1. ba.

Tiếng Thổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pa

  1. ba.