Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

quaff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑːf/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

quaff /ˈkwɑːf/

  1. Sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi.
  2. (Một) Hơi (rượu, nước... ).

Động từ

[sửa]

quaff /ˈkwɑːf/

  1. Uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi.
    to quaff [off] a glass of beer — nốc cạn một hơi cốc bia

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]