Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

refund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈfənd/

Danh từ

[sửa]

refund (refundment) /ri:'fʌndmənt/ /rɪ.ˈfənd/

  1. Sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).

Động từ

[sửa]

refund /rɪ.ˈfənd/

  1. Trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]