Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

shank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæŋk/

Danh từ

[sửa]

shank /ˈʃæŋk/

  1. Chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài.
  2. Thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

shank /ˈʃæŋk/

  1. Tra cán, tra chuôi.
    to shank off — rụng (hoa, lá)

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)