Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

skudd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skudd skuddet
Số nhiều skudd skudda, skuddene

skudd

  1. Phát, tiếng súng.
    Skuddet smalt.
    Soldaten fikk et skudd i armen.
    å komme som et skudd — Tiến đến nhanh như chớp.
    å få et skudd for baugen — Bị cảnh cáo.
    å være i skuddet — Hợp thời, theo thời, đúng thời.
  2. Mầm, chồi.
    Om våren setter trærne skudd.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]