Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

slag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæɡ/

Danh từ

[sửa]

slag /ˈslæɡ/

  1. (Kỹ thuật) Xỉ, vảy (sắt).

Nội động từ

[sửa]

slag nội động từ /ˈslæɡ/

  1. Kết thành xỉ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]