Svoboda | Graniru | BBC Russia | Golosameriki | Facebook
Bước tới nội dung

tục ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵʔk˨˩ ŋɨʔɨ˧˥tṵk˨˨ ŋɨ˧˩˨tuk˨˩˨ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuk˨˨ ŋɨ̰˩˧tṵk˨˨ ŋɨ˧˩tṵk˨˨ ŋɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

tục ngữ

  1. Câu nói tóm tắt kinh nghiệm của người đời và thường được kể ra trong cuộc giao tế của xã hội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]